Characters remaining: 500/500
Translation

giao kết

Academic
Friendly

Từ "giao kết" trong tiếng Việt có nghĩathiết lập, kết nối hoặc tạo ra một mối quan hệ giữa hai hay nhiều bên. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, pháp lý, hoặc trong các tình huống xã hội khi nói về việc thỏa thuận, hợp tác hoặc kết bạn.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Giao kết" có thể hiểu việc hai bên đồng ý với nhau về một điều đó, giống như việc kết bạn hay lập hợp đồng. không chỉ dừng lạiviệc tạo mối quan hệ còn có thể bao gồm các cam kết, thỏa thuận cụ thể.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong xã hội: "Chúng tôi đã giao kết với nhau để trở thành bạn tốt." (Chúng tôi đã đồng ý thiết lập mối quan hệ bạn .)
    • Trong kinh doanh: "Hai công ty đã giao kết hợp đồng hợp tác dài hạn." (Hai công ty đã ký kết một thỏa thuận hợp tác chính thức.)
    • Trong pháp lý: "Họ đã giao kết một thỏa thuận về quyền lợi." (Họ đã thiết lập một thỏa thuận liên quan đến quyền lợi của mình.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể từ: "Giao ước" cũng một từ gần nghĩa, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý. "Giao ước" thường ám chỉ một thỏa thuận chính thức hơn.
  • Cách sử dụng nâng cao: "Giao kết" có thể được dùng để diễn đạt các mối quan hệ phức tạp hơn, chẳng hạn như "giao kết ngoại giao" (mối quan hệ giữa các quốc gia) hoặc "giao kết xã hội" (mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Kết nối", "thỏa thuận", "hợp tác".
  • Từ liên quan: "Hợp đồng", "cam kết", "mối quan hệ".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "giao kết", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường mang tính chất chính thức nghiêm túc hơn so với khi sử dụng trong tình huống xã hội thông thường.
  1. Kết bạn với nhau.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giao kết"